- TT tiền tệ ngày 29/1: Tỷ giá trung tâm đi ngang, USD quốc tế và bitcoin cùng giảm
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
USD |
Đô la Mỹ |
23.200 |
23.504 |
EUR |
Đồng Euro |
25.357 |
26.926 |
JPY |
Yên Nhật |
203 |
215 |
GBP |
Bảng Anh |
29.023 |
30.818 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.291 |
23.670 |
AUD |
Đô la Úc |
15.912 |
16.896 |
CAD |
Đô la Canada |
16.708 |
17.741 |
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
1 |
EUR |
Đồng Euro |
25.972,24 |
2 |
JPY |
Yên Nhật |
208,64 |
3 |
GBP |
Bảng Anh |
29.703,81 |
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.920,26 |
5 |
AUD |
Đô la Úc |
16.328,74 |
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.179,01 |
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.534,98 |
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.661,9 |
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.479,38 |
10 |
RUB |
Rúp Nga |
345,57 |
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
15.518,83 |
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.916,42 |
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
16.833,93 |
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.533,01 |
15 |
THB |
Bath Thái |
720,83 |
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,61 |
17 |
WON |
Won Hàn Quốc |
20,31 |
18 |
INR |
Rupee Ấn độ |
320,87 |
19 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
741,21 |
20 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.373,24 |
21 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,79 |
22 |
LAK |
Kíp Lào |
2,67 |
23 |
MOP |
Pataca Macao |
2.841,41 |
24 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4.307,85 |
25 |
BRL |
Rin Brazin |
5.998,37 |
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
6.061,63 |
Diễn biến giá USD trên thị trường tự do ngày 30/01/2019